Characters remaining: 500/500
Translation

dịch tả

Academic
Friendly

Từ "dịch tả" trong tiếng Việt có nghĩamột loại bệnh truyền nhiễm, chủ yếu ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, gây ra tình trạng tiêu chảy nặng có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng. Đây một bệnh do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, thường xảy ra trong các điều kiện vệ sinh kém.

Cách sử dụng từ "dịch tả"
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • dụ: "Tại nhiều quốc gia, dịch tả đã gây ra một số lượng lớn người bệnh tử vong."
    • Câu này chỉ ra sự nghiêm trọng của dịch tả trong y tế cộng đồng.
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • dụ: "Trong lịch sử, dịch tả đã bùng phát nhiều lần ảnh hưởng đến hàng triệu người."
    • Câu này cho thấy sự lặp lại của dịch tả qua các thời kỳ.
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Dịch tả có thể được dùng trong nhiều dạng câu khác nhau, không chỉ đơn thuần một danh từ còn có thể xuất hiện trong các cụm từ như "khống chế dịch tả" hay "ngăn chặn dịch tả".
    • dụ: "Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp để khống chế dịch tả trong cộng đồng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "bệnh tiêu chảy", "bệnh đường ruột".
  • Từ đồng nghĩa: "dịch bệnh" (tuy nhiên, "dịch bệnh" một thuật ngữ rộng hơn, không chỉ riêng cho dịch tả có thể áp dụng cho nhiều loại bệnh truyền nhiễm khác).
Liên quan đến vệ sinh

Dịch tả thường gắn liền với vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm. Do vậy, khi nói về "dịch tả", người ta thường nhắc đến công tác vệ sinh phòng chống dịch bệnh. - dụ: "Vệ sinh môi trường yếu tố quan trọng trong việc ngăn chặn dịch tả."

Kết luận

"Dịch tả" một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế sức khỏe cộng đồng, liên quan chặt chẽ đến các vấn đề vệ sinh.

  1. dt. Bệnh thổ tả lan truyền: Nhờ phổ biến vệ sinh, ít lâu nay không còn dịch tảnước ta.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dịch tả"